Có 2 kết quả:

明細 míng xì ㄇㄧㄥˊ ㄒㄧˋ明细 míng xì ㄇㄧㄥˊ ㄒㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) clear and detailed
(2) definite
(3) details (are as follows:)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) clear and detailed
(2) definite
(3) details (are as follows:)

Bình luận 0